XE TẢI ISUZU 7 TẤN THÙNG DÀI 9M6

XE TẢI ISUZU 7 TẤN THÙNG DÀI 9M6

  Danh mục đại lý

Sản phẩm bán chạy

Sản phẩm khuyến mãi

    XE TẢI ISUZU 7 TẤN THÙNG DÀI 9M6

  • Giá: Liên hệ
  • Lượt xem: 4074
  • Giá bán Xe tải Isuzu 7 tấn thùng dài 10 mét . Mua xe tải Isuzu FVR34UE4 7 tấn đời 2019 ở đâu. Xe tải Isuzu 7 tấn thùng dài có tốt không. Xe tải Isuzu 7 tấn thùng dài 10 mét là xe tải thùng dài được người tiêu dùng bao ngày chờ đợi, khi nhu cầu vận chuyển trên xe thùng dài ngày càng nhiều.

Xe tải Isuzu 7 tấn thùng dài 10 mét hay còn được gọi là xe tải Isuzu FVR34UE4 7 tấn đời 2019 là xe tải thùng dài được người tiêu dùng bao ngày chờ đợi, khi nhu cầu vận chuyển trên xe thùng dài ngày càng nhiều. Xe tải Isuzu thùng dài 7 tấn được lắp ráp tại Isuzu Việt Nam với toàn bộ linh kiện và động cơ được nhập khẩu Isuzu Nhật Bản.  

THÔNG TIN CƠ BẢN 
Trọng lượng bản thân: 7305 Kg
Tải trọng cho phép chở: 7170 Kg
Số người cho phép chở: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ: 14670 Kg
Kích thước xe: 11810 x 2500 x 3550 mm
Kích thước lòng thùng hàng: 9600 x 2350 x 735/2150 mm
Loại nhiên liệu: Diesel
Động cơ: 6HK1E4NC, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích: 7790 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 177 kW/ 2400 v/ph
Cở lốp: 10.00R20 /10.00R20

 

NGOẠI THẤT 

Xe tải Isuzu thùng dài 7 tấn FVR34UE4 có thiết kế ngoại thất không thể bắt mắt hơn. Với màu trắng đặc trưng của Isuzu tôn lên vẻ sang trọng, cao cấp của hãng xe này. Ga lăng Xe tải Isuzu 8 Tấn FVR34U được nâng cấp giúp khả năng lưu thông gió và làm mát động cơ tốt hơn. Isuzu 8 Tấn đời 2019 FVR34U sử dụng cụm đèn Halogen phản quang đa điểm giúp xe vận hành tốt hơn vào ban đêm. Thể hiện lên ký hiệu và mã sản phẩm nổi bật FVR900 nổi trội Gương chiếu hậu bản lớn dạng cầu lồi chính giữa, nhưng sử dụng chất liệu hoàn toàn mới và sử dụng công nghệ chóng rung kính và tăng độ quan sát


Sở hữu kích thước thùng dài 10 mét chính là điểm mà người tiêu dùng mong đợi cho dòng xe cao cấp này. Khung sườn chassis của xe được đúc khối chắc chắn, giúp nâng đở thùng hàng trong quá trình vận chuyển. Xe tải Isuzu 7 tấn FVR34UE4 hiện tải đã có đầy đủ các loại thùng cơ bản: thùng mui bạt, thùng kín. 

Tải trọng: 7170Kg - Kích thước thùng dài: 9600 x 2350 x 735/2150 mm

PHIÊN BẢN THÙNG KÍN 

Tải trọng: 7400Kg - Kích thước thùng dài: 9600 x 2350 x 2300/--- mm

NỘI THẤT 

Xe tải Isuzu 7 tấn thùng dài 9m6 có nội thất là điểm mạnh của hãng xe Isuzu khi họ chú trọng đến sự tiện nghi tuyệt đối nhằm phục vụ khách hàng trong suốt quãng đường chạy. Khoan cabin sử dụng nội thất chủ đạo màu đen, tăng vẻ sang trọng, mát mắt với nhiều tiện nghi hiện đại hơn bao giờ hết. Bảng điều khiển được thiết kế với các hệ thống đèn led sáng giúp người lái vận hành an toàn khi lái xe. 

ĐỘNG CƠ
Xe tải Isuzu thùng dài 10 mét FVR34UE4 sở hữu nền động cơ được cải tiến từ Isuzu Nhật Bản 6HK1E4NC, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp đạt công suất tối đa 177 kW/ 2400 v/ph giúp xe hoạt động mạnh mẽ, bền bỉ và ổn định. Đảm bảo cho quá trình vận chuyển trở nên nhẹ nhàng hàng hơn bao giờ hết. 

 

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

XE TẢI ISUZU 7 TẤN THÙNG DÀI 9M6

Số loại

MUI BẠT - FVR34UE4/TN-TMB-19

Trọng lượng bản thân

7305 Kg

- Cầu trước

3425 Kg

- Cầu sau

3880 Kg

Tải trọng cho phép chở

7170 Kg

Số người cho phép chở

3 Người

Trọng lượng toàn bộ

14670 Kg

Kích thước xe  (D x R x C)

11810 x 2500 x 3550 mm

Kích thước lòng thùng hàng

9600 x 2350 x 735/2150 mm

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

XE TẢI ISUZU 7 TẤN THÙNG DÀI 9M6

Số loại

THÙNG KÍN - FVR34UE4/TN-TKS-19

Trọng lượng bản thân

7105 Kg

- Cầu trước

3425 Kg

- Cầu sau

3680 Kg

Tải trọng cho phép chở

7400 Kg

Trọng lượng toàn bộ

14700 Kg

Kích thước xe  (D x R x C)

11810 x 2500 x 3700 mm

Kích thước lòng thùng hàng

9600 x 2350 x 2300/--- mm

Khoảng cách trục

6600 mm

Vết bánh xe trước / sau

2060/1850 mm

Số trục

2

Công thức bánh xe

4 x 2

Loại nhiên liệu

Diesel

ĐỘNG CƠ

 

Nhãn hiệu động cơ

6HK1E4NC 

Loại động cơ

4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Thể tích

7790  cm3

Công suất lớn nhất /tốc độ quay

177 kW/ 2400 v/ph

LỐP XE

 

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV

02/04/---/---/---

Lốp trước / sau

10.00R20 /10.00R20

HỆ THỐNG PHANH

 

Phanh trước /Dẫn động

Tang trống /Khí nén

Phanh sau /Dẫn động

Tang trống /Khí nén

Phanh tay /Dẫn động

Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm

HỆ THỐNG LÁI

 

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động

Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

 

****************************

Mọi Thông Tin Chi Tiết Về Xe Xin Vui Lòng Liên Hệ: 

CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV PHÚ MẪN 

Địa chỉ: 10/9 QL13, P. Vĩnh Phú, Tp. Thuận An, Bình Dương 

Liên hệ qua Zalo/ ĐT: 0902.813.179 Mr Cẩn - GĐ Kinh Doanh

www.giaxetai.vn

Rất Mong Nhận Được Ủng Hộ Của Quý Khách Hàng Gần Xa!!

 

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

XE TẢI ISUZU 7 TẤN THÙNG DÀI 9M6

Số loại

MUI BẠT - FVR34UE4/TN-TMB-19

Trọng lượng bản thân

7305 Kg

- Cầu trước

3425 Kg

- Cầu sau

3880 Kg

Tải trọng cho phép chở

7170 Kg

Số người cho phép chở

3 Người

Trọng lượng toàn bộ

14670 Kg

Kích thước xe  (D x R x C)

11810 x 2500 x 3550 mm

Kích thước lòng thùng hàng

9600 x 2350 x 735/2150 mm

Khoảng cách trục

6600 mm

Vết bánh xe trước / sau

2060/1850 mm

Số trục

2

Công thức bánh xe

4 x 2

Loại nhiên liệu

Diesel

ĐỘNG CƠ

 

Nhãn hiệu động cơ

6HK1E4NC

Loại động cơ

4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Thể tích

7790       cm3

Công suất lớn nhất /tốc độ quay

177 kW/ 2400 v/ph

LỐP XE

 

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV

02/04/---/---/---

Lốp trước / sau

10.00R20 /10.00R20

HỆ THỐNG PHANH

 

Phanh trước /Dẫn động

Tang trống /Khí nén

Phanh sau /Dẫn động

Tang trống /Khí nén

Phanh tay /Dẫn động

Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm

HỆ THỐNG LÁI

 

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động

Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

XE TẢI ISUZU 7 TẤN THÙNG DÀI 9M6

Số loại

THÙNG KÍN - FVR34UE4/TN-TKS-19

Trọng lượng bản thân

7105 Kg

- Cầu trước

3425 Kg

- Cầu sau

3680 Kg

Tải trọng cho phép chở

7400 Kg

Số người cho phép chở

3 Người

Trọng lượng toàn bộ

14700 Kg

Kích thước xe  (D x R x C)

11810 x 2500 x 3700 mm

Kích thước lòng thùng hàng

9600 x 2350 x 2300/--- mm

Khoảng cách trục

6600 mm

Vết bánh xe trước / sau

2060/1850 mm

Số trục

2

Công thức bánh xe

4 x 2

Loại nhiên liệu

Diesel

ĐỘNG CƠ

 

Nhãn hiệu động cơ

6HK1E4NC 

Loại động cơ

4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Thể tích

7790  cm3

Công suất lớn nhất /tốc độ quay

177 kW/ 2400 v/ph

LỐP XE

 

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV

02/04/---/---/---

Lốp trước / sau

10.00R20 /10.00R20

HỆ THỐNG PHANH

 

Phanh trước /Dẫn động

Tang trống /Khí nén

Phanh sau /Dẫn động

Tang trống /Khí nén

Phanh tay /Dẫn động

Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm

HỆ THỐNG LÁI

 

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động

Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

san-pham