Loại Mooc
|
Nội dung
|
Giá bán
(VNĐ)
|
MOOC LỒNG (MUI)
|
|
|
Mooc mui
- Lốp 12.00R20
- Xác 9T (bửng cao 950 mm)
- Hiệu: XINHONGDONG
|
Moóc khung mui 3 trục
- Kích thước: 12400 x 2500 x 3620 mm
- Tự trọng: 9.000 kg
- Tổng tải: 39.000 kg
- Mẫu bửng thùng 800 mm giảm 5 triệu
|
420.000.000
|
Mooc mui
- Lốp 12.00R20
- Xác 9T
- Hiệu: TIANRUI
|
Moóc khung mui 3 trục
- Kích thước: 12400 x 2500 x 3735 mm
- Tự trọng 9.000 kg
- Tổng tải 39.050 kg
- Mẫu bửng thùng 800 mm giảm 5 triệu
|
415.000.000
|
Mooc mui
- Lốp 12.00R20
- Xác 9T (bửng cao 950 mm)
- Hiệu: CIMC
|
Moóc khung mui 3 trục
- Kích thước: 12400 x 2500 x 3720 mm
- Tự trọng 9.000 kg
- Tổng tải 39.050 kg
|
425.000.000
|
Mooc mui
- Lốp 12.00R20
- Xác 7T6 (bửng cao 950 mm)
- Hiệu: XINHONGDONG
|
Moóc khung mui 3 trục
- Kích thước: 12400 x 2500 x 3680 mm
- Tự trọng 7.600 kg
- Tổng tải 39.000 kg
|
390.000.000
|
Mooc mui
- Lốp 12R22.5
- Xác 7T (bửng cao 950 mm)
- Hiệu: XINHONGDONG
|
Moóc khung mui 3 trục
- Kích thước: 12400 x 2500 x 3640 mm
- Tự trọng 7.000 kg
- Tổng tải 39.050 kg
- Mẫu bửng thùng 800 mm giảm 5 triệu
|
385.000.000
|
Mooc mui
- Lốp 12R22.5
- Xác 7T (bửng cao 950 mm)
- Hiệu: TIANRUI
|
Moóc khung mui 3 trục
- Kích thước: 12400 x 2500 x 3680 mm
- Tự trọng 7.000 kg
- Tổng tải 39.050 kg
- Mẫu bửng thùng 800 mm giảm 5 triệu
|
385.000.000
|
Mooc mui
- Lốp 12R22.5
- Xác 7T (bửng cao 950 mm)
- Hiệu: CIMC
|
Moóc khung mui 3 trục
- Kích thước: 12400 x 2500 x 3720 mm
- Tự trọng 7.000 kg
- Tổng tải 39.050 kg
- Mẫu bửng thùng 800 mm giảm 5 triệu
|
395.000.000
|
MOOC LỬNG
|
|
|
Mooc lửng
- Lốp 12.00R20
- Xác 8.2T
- Hiệu XINHONGDONG
|
Mooc tải 3 trục thùng lửng
- Kích thước: 12.4m, bửng cao 45 cm, có thể đổi bửng theo yêu cầu (phát sinh chi phí)
- Tự trọng 8.250 kg
- Tổng tải 39.050 kg
|
400.000.000
|
Mooc lửng
- Lốp 12.00R20
- Xác 7.4T
- Hiệu XINHONGDONG
|
Mooc tải 3 trục thùng lửng
- Kích thước: 12.4 m, bửng cao 45cm, có thể đổi bửng theo yêu cầu (phát sinh chi phí)
- Tự trọng 7.400 kg
- Tổng tải 39.050 kg
|
390.000.000
|
Mooc lửng
- Lốp 12R22.5
- Xác 7.2T
- Hiệu XINHONGDONG
|
Mooc tải 3 trục thùng lửng
- Kích thước: 12.4m, bửng cao 45 cm, có thể đổi bửng theo yêu cầu (phát sinh chi phí)
- Tự trọng 7.200 kg
- Tổng tải 39.000 kg
|
375.000.000
|
MOOC SÀN
|
|
|
Mooc sàn 40F
- Lốp 12R20
- Xác 7.6T
- Hiệu XINHONGDONG
|
Mooc sàn 3 trục 40 feet
- Kích thước: 12.4 m
- Tự trọng 7.600 kg
- Tổng tải 39.050 kg
|
385.000.000
|
Mooc sàn 40F
- Lốp 12R20
- Xác 7.2T
- Hiệu XINHONGDONG
|
Mooc sàn 3 trục 40 feet
- Kích thước: 12.4 m
- Tự trọng 7.200 kg
- Tổng tải 39.050 kg
|
380.000.000
|
Mooc sàn 40F
- Lốp 12R22.5
- Xác 6.9T
- Hiệu XINHONGDONG
|
Mooc sàn 3 trục 40 feet
- Kích thước: 12.4 m
- Tự trọng 6.940 kg
- Tổng tải 38.990 kg
|
360.000.000
|
Mooc sàn 45F
- Lốp 12R20
- Xác 9T
- Hiệu XINHONGDONG
|
Mooc sàn 3 trục 45 feet
- Kích thước: 14.3 m
- Tự trọng 9.000kg
- Tổng tải 39.050 kg
|
405.000.000
|
Mooc sàn 45F
- Lốp 12R20
- Xác 8.3T
- Hiệu XINHONGDONG
|
Mooc sàn 3 trục 45 feet
- Kích thước: 14.1 m
- Tự trọng 8.300 kg
- Tổng tải 39.050 kg
|
395.000.000
|
Mooc sàn 45F
- Lốp 12R20
- Xác 8.6T
- Hiệu TIANRUI
|
Mooc sàn 3 trục 45 feet
- Kích thước: 14.3 m
- Tự trọng 8.630 kg
- Tổng tải 39.080 kg
|
392.000.000
|
Mooc sàn 45F
- Lốp 12R20
- Xác 8.8T
- Hiệu CIMC
|
Mooc sàn 3 trục 45 feet
- Kích thước: 14.3 m
- Tự trọng 8.800kg
- Tổng tải 39050kg
|
415.000.000
|
Mooc sàn 48F
- Lốp 12R20
- Xác 8.5T
- Hiệu: XINHONGDONG
|
Mooc sàn 3 trục 48 feet
- Kích thước: 15.1 m
- Tự trọng 8.500 kg
- Tổng tải 38.850 kg
|
410.000.000
|
Mooc sàn 48F
- Lốp 12R20
- Xác 9.3T
- Hiệu CIMC
|
Mooc sàn 3 trục 48 feet
- Kích thước: 15.2 m
- Tự trọng 9.300 kg
- Tổng tải 39.000 kg
|
430.000.000
|
Mooc sàn 48F
- Lốp 12R20
- Xác 9.8T
- Hiệu XINHONGDONG
|
Mooc sàn 3 trục 48 feet
- Kích thước: 15.2 m
- Tự trọng 9.800 kg
- Tổng tải 39.000 kg
|
425.000.000
|
Mooc sàn 48F
- Lốp 12R20
- Xác 9.6T
- Hiệu LONGEN
|
Mooc sàn 3 trục 48 feet
- Kích thước: 15.2 m
- Tự trọng 9.600 kg
- Tổng tải 39.000 kg
|
410.000.000
|
Mooc sàn 48F
- Lốp 12R20
- Xác 9.9T
- Hiệu CIMC
|
Mooc sàn 3 trục 48 feet
- Kích thước: 15.280m
- Tự trọng 9.900 kg
- Tổng tải 39.000 kg
|
450.000.000
|
Mooc sàn 50F
- Lốp 12R20
- Xác 9.2T
- Hiệu XINHONGDONG
|
Mooc sàn 3 trục 50 feet
- Kích thước: 15.540 m
- Tự trọng 9.200 kg
|
425.000.000
|
Mooc sàn 50F
- Lốp 12R20
- Xác 9T
- Hiệu CIMC
|
Mooc sàn 3 trục 50 feet
- Kích thước: 15.5 m
- Tự trọng 9.000 kg
|
440.000.000
|
Mooc sàn 50F
- Lốp 12R20
- Xác 10T
- Hiệu XINHONGDONG
|
Mooc sàn 3 trục 50 feet
- Kích thước: 15.5 m
- Tự trọng 10.000 kg
|
450.000.000
|
Mooc sàn 50F
- Lốp 12R20
- Xác 10T
- Hiệu TIANRUI
|
Mooc sàn 3 trục 50 feet
- Kích thước: 15.5 m
- Tự trọng 10.000 kg
|
425.000.000
|
Mooc sàn 50F
- Lốp 12R20
- Xác 10T
- Hiệu CIMC
|
Mooc sàn 3 trục 50 feet
- Kích thước: 15.5 m.
- Tự trọng 10.000 kg
|
455.000.000
|
Mooc sàn 48F
- Lốp 11R20
- 04 trục
- Hiệu XINHONGDONG
|
Mooc sàn 4 trục 48 feet
- Kích thước: 14.9 m. 01 trục co sau
- Tự trọng 9100 kg
- Tổng tải 38.780 kg
|
445.000.000
|
MOOC XƯƠNG
|
|
|
Mooc xương 40F
- Lốp 11R20
- 3 trục, Xác 4.99T
- Hiệu XINHONGDONG
|
Mooc xương 3 trục 40 feet
- Kích thước: 8.85 m, 8 khóa Container
- Tự trọng 4.990 kg
|
300.000.000
|
Mooc xương 40F
- Lốp 12R22.5
- 02 trục
- Hiệu XINHONGDONG
|
Mooc xương 2 trục 40 feet
- Kích thước: 12.4 m
- Tự trọng 4.500 kg
- Tổng tải 35.000 kg
|
265.000.000
|
Mooc xương 40F
- Lốp 12R22.5
- Xác 5.6T
- Hiệu XINHONGDONG
|
Mooc xương 3 trục 40feet
- Kích thước: 12.4 m
- Tự trọng 5.650 kg
- Tổng tải 39.050 kg
|
305.000.000
|
Mooc xương 45F
- Lốp 12R22.5
- Xác 5.8T
- Hiệu XINHONGDONG
|
Mooc xương 3 trục 45 feet
- Kích thước: 13.914 m
- Tự trọng 5.800 kg
- Tổng tải 38.600 kg
|
330.000.000
|
Mooc xương 45F
- Lốp 12R22.5
- Xác 6T
- Hiệu CIMC
|
Mooc xương 3 trục 45 feet
- Kích thước: 14.1 m
- Tự trọng 6000 kg
- Tổng tải 39.050 kg
|
345.000.000
|
Mooc xương 48F
- Lốp 12R20
- Xác 6.4T
- Hiệu XINHONGDONG
|
Mooc xương 3 trục 48 feet
- Kích thước: 15 m
- Tự trọng 6.450 kg
|
360.000.000
|
Mooc xương 48F
- Lốp 12R22.5
- Xác 6T
- Hiệu XINHONGDONG
|
Mooc xương 3 trục 48 feet
- Kích thước: 14.8 m – 15 m
- Tự trọng 6.000 kg- 6.170 kg
- Tổng tải 39.050 kg
|
340.000.000
|
Mooc xương 48F
- Lốp 12R22.5
- Xác 6.2T
- Hiệu CIMC
|
Mooc xương 3 trục 48 feet
- Kích thước: 15.1 m
- Tự trọng 6.200 kg
|
350.000.000
|
Mooc xương 50F
- Lốp 12R20
- Xác 6.9T
- Hiệu XINHONGDONG
|
Mooc xương 3 trục 50 feet
- Kích thước: 15.4 m
- Tự trọng 6.900 kg
|
365.000.000
|
Mooc xương 50F
- Lốp 12R22.5
- Xác 6.4T
- Hiệu XINHONGDONG
|
Mooc xương 3 trục 50 feet
- Kích thước: 15.4 m
- Tự trọng 6.400 kg
|
345.000.000
|
Mooc xương 50F
- Lốp 12R22.5
- Xác 6.4T
- Hiệu CIMC
|
Mooc xương 3 trục 50 feet
- Kích thước: 15.5 m
- Tự trọng 6.400 kg
|
360.000.000
|
MOOC CỔ CÒ
|
|
|
Mooc cổ cò 45F
- Lốp 12R22.5
- Hiệu XINHONGDONG
|
Mooc cổ cò 3 trục 45 feet
- Kích thước: 14m
- Tự trọng: 5.650 kg
- Tổng tải 38.950 kg
- Phụ kiện: bình hơi nhôm, ko gồm bình nước
|
315.000.000
|
Mooc cổ cò 48F
- Lốp 12R22.5
- Hiệu XINHONGDONG
|
Mooc cổ cò 3 trục 48 feet
- Kích thước: 15.1 m
- Tự trọng: 6.000 kg
- Tổng tải 39.050 kg
|
337.000.000
|
Mooc cổ cò 48F
- Lốp 12R20
- Hiệu XINHONGDONG
|
Mooc cổ cò 3 trục 48 feet
- Kích thước: 15.1 m
- Tự trọng: 6.600 kg
- Tổng tải 39.050 kg
|
350.000.000
|
Mooc cổ cò 48F
- Lốp 12R22.5
- Hiệu CIMC DONGYUE
|
Mooc cổ cò 3 trục 48 feet
- Kích thước: 15.1 m
- Tự trọng 5.800 kg
|
345.000.000
|
Mooc cổ cò 50F
- Lốp 12R20
- Hiệu XINHONGDONG
|
Mooc cổ cò 3 trục 50 feet
- Kích thước: 15.5 m
- Tự trọng: 6.600 kg
- Tổng tải 39.050 kg
|
360.000.000
|
Mooc cổ cò 50F
- Lốp 12R22.5
- Hiệu XINHONGDONG
|
Mooc cổ cò 3 trục 50 feet
- Kích thước: 15.5 m
- Tự trọng: 6.150 kg
- Tổng tải 39.050 kg
|
340.000.000
|
Mooc cổ cò 50F
- Lốp 12R22.5
- Hiệu CIMC DONGYUE
|
Mooc cổ cò 3 trục 50 feet
- Kích thước: 15.5 m
- Tự trọng 6.800 kg
- Tổng tải 39.050 kg
|
350.000.000
|
MOOC BỒN, XĂNG
|
|
|
Mooc bồn 46.9m3
- Lốp 12R20
- Hiệu YUNLI
|
Mooc bồn 49m3
- Kích thước 11550 x 2500 x 3980 mm
- Tự trọng 9.240 kg
- Tổng tải 39.070 kg
|
625.000.000
|
Mooc bồn 46.7 m3
-Lốp 12R20 (2 đồng tiền)
- Hiệu CIMC RJST
|
Mooc bồn 51m3
- Kích thước 11530 x 2500 x 3996 mm
- Tự trọng 9.140 kg
- Tổng tải 39.030 kg
|
635.000.000
|
Mooc bồn 30 m3
-Lốp 12R22.5 (2 đồng tiền)
- Hiệu CIMC
- 3 Rốn xả
|
Mooc bồn 29.5 m3
- Kích thước 10850 x 2500 x 3800 mm
- Tự trọng 7.250 kg
- Tổng tải 39.050 kg
|
635.000.000
|
Mooc bồn 30m3
- Lốp 11R20
- Hiệu MINGWEI
|
Mooc bồn 29.5m3
- Kích thước 10850 x 2500 x 3800 mm
- Tự trọng 7.850 kg
- Tổng tải 38.950 kg
|
525.000.000
|
Mooc xăng 40m3
- Lốp 12R22.5
- Hiệu CIMC RJST
|
Mooc xăng dầu 40m3
- Kích thước: 11380 x 2500 x 3850 mm
- Tự trọng 8.630 kg
|
655.000.000
|
Mooc xăng 40m3
- Lốp 12R22.5
- Hiệu YUNLI
|
Mooc xăng dầu 40m3 - YUNLI, chia 6 khoang
- Kích thước: 11450 x 2500 x 3860 mm
- Tự trọng 9.200 kg
- Tổng tải 39.050 kg
|
635.000.000
|
Mooc xăng sắt 40m3
- Lốp 12R22.5
- Lòng téc phủ sơn epoxy
- Hiệu YUNLI
|
Mooc xăng dầu 40m3 chia 6 khoang
- Lòng téc sơn EPOXY
- Kích thước: 11450 x 2500 x 3860 mm
- Tự trọng 9.200 kg
- Tổng tải 39.050 kg
|
650.000.000
|
Mooc xăng nhôm 44m3
- Lốp 12R22.5 (2 đồng tiền)
- Hiệu YUNLI
|
Mooc xăng dầu 44m3 chia 6 khoang
- Kích thước: 11320 x 2500 x 3910 mm
- Tự trọng 6.400 kg
- Tổng tải 39.050 kg
|
880.000.000
|
MOOC BEN
|
|
|
Mooc ben U, 23.5 m3
- Lốp 12.00R20
- Hiệu YUNLI
|
Mooc ben 3 trục (1 trục co)
- Tự trọng: 8.600 kg
- Tổng tải 36.900 kg
- Thùng U, dung tích 23.5m3
|
580.000.000
|
Mooc ben U, 23.5 m3
- Lốp 12.00R20
- Hiệu YUNLI
|
Mooc ben 3 trục
- Tự trọng: 8.700 kg
- Tổng tải 36.900 kg
- Thùng U, dung tích 23.5m3
|
570.000.000
|
Mooc ben U, 23.5 m3
- Lốp 12R22.5
- Hiệu YUNLI
|
Mooc ben 3 trục
- Tự trọng: 8.300 kg
- Tổng tải 36.900 kg
- Thùng U, dung tích 23.8m3
|
555.000.000
|
Mooc ben U, 23.5 m3
- Lốp 12.00R20
- Hiệu CIMC DONGYUE
|
Mooc ben 3 trục
- Tự trọng: 8.600 kg
- Thùng U, dung tích 23.5m3
|
575.000.000
|
Mooc ben U, 23.5 m3
- Lốp 12R22.5
- Hiệu CIMC DONGYUE
|
Mooc ben 3 trục
- Tự trọng: 8.300 kg
- Thùng U, dung tích 23.5m3
|
560.000.000
|
Mooc ben 6/4
- Lốp 12.00R20
- Hiệu YUNLI
|
Mooc ben 3 trục
- Tự trọng: 10.360 kg
- Tổng tải 36.910 kg
- Thùng Vuông, dung tích 22m3
- Đáy + thùng dày 6/4mm
|
575.000.000
|
Mooc ben 6/4
- Lốp 12.00R20
- Hiệu CIMC DONGYUE
|
Mooc ben 3 trục
- Tự trọng: 10.900 kg
- Thùng Vuông, dung tích 21.4m3
- Đáy + thùng dày 6/4mm
|
575.000.000
|
Mooc ben 8/6
- Lốp 12.00R20
- Hiệu YUNLI
|
Mooc ben 3 trục
- Tự trọng: 11.210 kg
- Thùng Vuông, dung tích 21.4m3
- Đáy + thùng dày 8/6mm
|
615.000.000
|
Mooc ben 8/6
- Lốp 12.00R20
- Hiệu CIMC DONGYUE
|
Mooc ben 3 trục
- Tự trọng: 12.000 kg
- Thùng Vuông, dung tích 20.6m3
- Đáy + thùng dày 8/6mm
|
620.000.000
|
Mooc ben 6/4 (4 Trục)
|
Mooc ben 4 trục
- Tự trọng: 11.000 kg
- Thùng Vuông, dung tích 17.1m3
- Đáy + thùng dày 6/4mm
|
650.000.000
|
Mooc ben 7/5 (4 Trục)
|
Mooc ben 4 trục
- Tự trọng: 11.000 kg
- Thùng Vuông, dung tích 17.1m3
- Đáy + thùng dày 7/5mm
|
670.000.000
|
MOOC KHÁC
|
|
|
Mooc LPG
- Lốp 12R22.5 - 2 đồng tiền
- Hiệu CIMC
|
Mooc chở LPG 52m3
- Kích thước 11920 x 2500 x 3950
- Tự trọng 13.400 kg
- Tổng tải 39.050 kg
|
1.110.000.000
|
Mooc LPG chân co
- Lốp 12R22.5, Hiệu 2 đồng tiền
- Hiệu CIMC
|
Mooc chở LPG 52m 01 trục co
- Kích thước 12000 x 2500 x 3990
- Tự trọng 13.374 kg
- Tổng tải 38.880 kg
|
1.135.000.000
|
Mooc chở methanol 39m3
- Lốp 12R22.5 (2 đồng tiền)
- Hiệu CIMC RJST
|
Mooc chở methanol, vật liệu Inox
- Dung tích 39 m3
- Kích thước: 120300 x 2500 x 3880
- Tự trọng 8.160 kg
- Tổng tải 39.010 kg
|
990.000.000
|
Mooc chở xe
Lốp 12R22.5
Hiệu XINHONGDONG
|
Mooc chở xe 2 tầng
- Kích thước 18675 x 2830 x 4300
- Tự trọng 14.500 kg
|
770.000.000
|
Mooc chở xe THT
Lốp 12R22.5
|
Mooc chở xe 2 tầng
- Kích thước 18530 x 2780 x 4300
- Tự trọng 13.640 kg
|
785.000.000
|
Mooc chở xe CIMC, 2 tầng
Lốp 12R22.5
|
Mooc chở xe 2 tầng
- Kích thước 18530 x 2780 x 4250
- Tự trọng 12.600 kg
|
775.000.000
|