Xe trộn bê tông UD Quester CWE370 thuộc thế hệ xe chuyên dụng thông minh có số khối đa dạng nhằm phục vụ cho việc lựa chọn của người sử dụng. Hiện tại, xe bồn trộn UD 370 có các loại 9 khối, 10 khối, 11 khối với nhiều tính năng ưu việt, bền bỉ, nhiều tính năng hiện đại và đặc biệt mang lại hiệu quả kinh tế vô cùng cao cho người tiêu dùng.
Xe bồn trộn bê tông UD được lắp đặt trên nền xe tải UD Quester CWE370 được nhập khẩu nguyên chiếc từ UD Trucks – Hãng xe tải hàng đầu Nhật Bản. Có thể nói đây là dòng xe tải nặng ưu việt thiết kế dành riêng phục vụ cho chạy đường dài vô cùng bền bỉ, siêu tiết kiệm nhiên liệu và lại hiệu quả kinh tế vô cùng lớn cho ngành vận tải.
Cabin Khoang cabin Xe tải UD Quester CWE370 có thể xem là điểm nhấn của chiếc xe với không gian rộng rãi, tiện dụng. Ghế lái được treo bằng khí nén, có khả năng điều chỉnh theo nhu cầu tài xế. Đệm ngồi và tựa lưng được định hình theo vóc dáng tài xế, giúp giảm sự mệt mỏi trong những chuyến hành trình dài, bố trí giường nằm rộng, dài cho tài xế có một giấc ngủ thoải mái nhất.
Bảng điều khiển được bố trí thông minh.Màn hình lớn 4,5 inch (~12 cm) trên đồng hồ để giúp người lái dễ đọc thông tin. Nó mang lại độ tương phản sáng và sắc nét với khả năng nhận biết thông tin nhanh chóng và dễ dàng. Màn hình đồng thời cung cấp thông tin về hệ thống tiêu thụ nhiên liệu.
Trang bị động cơ UD Trucks GH11370EC01 EURO 3 dung tích 315 lít đạt mức tiêu thụ nhiên liệu tối ưu, cung cấp hiệu suất làm việc tuyệt vời, chi phí vận hành thấp nhờ giảm thời gian bảo dưỡng và tuổi thọ cao. Hơn thế, động cơ UD Trucks GH11370EC01 được thiết kế với công nghệ thông minh và hiện đại nên có dải mô men xoắn phẳng rộng hơn, tối đa hóa mô men xoắn động cơ ở vòng tua máy thấp hơn do đó giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Tăng áp với bộ làm mát không khí. Công suất cực đại Hp(kw)/rpm: 370hp/1900 rpm. Momen xoắn cực đại Nm/rpm: 1700Nm/1000-1400rpm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL
|
CWE11NL370SS9
|
Loại xe
|
Xe trộn bê tông
|
Kiểu Cabin
|
Cabin có giường ngủ
|
Hệ thống lái
|
Tay lái bên trái, 6x4
|
Kích thước (mm)
|
|
Chiều dài cơ sở
|
3400
|
Kích thước (dài x rộng x cao)
|
8383 x 2500 x 3665
|
Vệt bánh xe (trước/sau)
|
2020 / 1835
|
Phần nhô của xe (trước/sau)
|
1460 /1910
|
Trọng lượng (kg)
|
|
Trọng lượng bản thân
|
8120
|
Trọng lượng toàn bộ
|
3400
|
Trục trước
|
8000
|
Trục sau
|
13000 + 13000
|
Cabin
|
|
Loại
|
Cabin có giường nằm
|
Ghế lái
|
Có đệm hơi
|
Điều hòa
|
|
Hệ thống radio
|
Có Radio / USB Mp3
|
Động cơ
|
|
Model
|
GH11370EC01EURO 3
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
EURO 3
|
Số xy lanh
|
6 xy lanh thẳng hàng
|
Dung tích xy lanh
|
10837 cm3
|
Đường kính xy lanh
|
123 mm
|
Hành trình piston
|
152 mm
|
Tỷ số nén
|
18.1:1
|
Công suất cực đại
|
370hp/1900 rpm
|
Mô men xoắn cực đại
|
1700Nm/1000-1400rpm
|
Ly hợp
|
|
Model
|
CS42-0
|
Loại
|
Đĩa đơn, ma sát khô
|
Đường kính đĩa ma sát
|
420mm
|
Hộp Số
|
|
Model
|
STO2009
|
Loại
|
8 số tiến, 1 số tải và 1 số lùi
|
Cầu sau
|
Column►
|
Khả năng chịu tải (kg)
|
2600
|
Tỷ số truyền cầu
|
5.14
|
Giảm sóc
|
Lá nhíp
|
Cầu trước
|
|
Kiểu loại
|
Dầm chữ I
|
Khả năng chịu tải (kg)
|
8000
|
Giảm sóc
|
Lá nhíp dạng Parabol
|
Lốp
|
|
Loại
|
Michellin
|
Cỡ lốp
|
11.00R20
|
Bình nhiên liệu
|
|
Loại
|
Thép
|
Dung tích
|
315 Lít
|
Hệ thống phanh
|
|
Phanh chính
|
Phanh tang trống, có ABS
|
Phanh dừng đỗ
|
Có
|
phanh phụ
|
Phanh động cơ EEB
|
Hệ thống điện
|
|
Ắc quy
|
12x2, 150Ah
|
Máy phát điện
|
24V, 80A
|
Máy khởi động
|
24V-6.0kw
|
Mọi Thông Tin Chi Tiết Về Xe Xin Vui Lòng Liên Hệ:
TRUNG TÂM BÁO GIÁ XE TẢI
Hỗ trợ định giá, báo giá chính xác đúng giá thị trường tại từng thời điểm.
Địa chỉ: 10/9 QL13, P. Vĩnh Phú, Tp. Thuận An, Bình Dương
Liên hệ qua Zalo/ ĐT: 0902.813.179 Mr Cẩn - GĐ Kinh Doanh
www.giaxetai.vn
Rất Mong Nhận Được Ủng Hộ Của Quý Khách Hàng Gần Xa!!