Xe tải Faw trở lại khá mạnh mẽ trọng những năm gần đây khi liên tục cho ra những dòng xe tải trung từ 7-8 tấn với đa dạng các loại thùng thu hút nhiều sự quan tâm của các nhà đầu tư vận tải, đặc biết là các dòng xe thùng dài đang chiếm ưu thế trên thị trường. Các dòng xe được thiết kế đặc trưng phù hợp với mọi nhu cầu chuyên chở hàng hóa và mọi công việc khác nhau cho các doanh nghiệp. Xe mang đến những trải nghiệm tuyệt vời, chắc chắn và an toàn với hệ khung gầm chắc chắn, có khả năng chịu được tải trọng cao. Cùng với đó là động cơ mạnh mẽ, hoạt động với công sức lớn, vô cùng bền bỉ và êm ái.Phú Mẫn là đại lý phân phối lớn nhất của thương hiệu Faw tại phía Nam, dưới đây là một số sản phẩm bán chạy nhất trong thời gian qua:
1. XE TẢI FAW NHẬP KHẨU ĐỘNG CƠ CA6DH1-22E5
XE TẢI FAW 7.8 THÙNG PALLET
.jpg)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI FAW 7.8 NHẬP KHẨU THÙNG 9M7
|
Số loại
|
CA5180GYYP62K1L5E5/VHC-CPL22
|
Tự trọng
|
8805 kg
|
Tải trọng |
6800 kg |
Tổng tải |
15800 kg |
Kích thước xe
|
12010 x 2500 x 4000 mm
|
Kích thước thùng
|
9730 x 2430 x 2580/--- mm
|
Động cơ
|
CA6DH1-22E5 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Công suất
|
165 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe
|
10.00R20
|
XE TẢI FAW 7.8 THÙNG MUI BẠT
.jpg)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI FAW 7.8 NHẬP KHẨU THÙNG 9M7
|
Số loại
|
CA5180GYYP62K1L5E5/CKGT-MB.L
|
Tự trọng
|
7505 kg
|
Tải trọng |
7800 kg |
Tổng tải |
15500 kg |
Kích thước xe
|
12010 x 2500 x 3700 mm
|
Kích thước thùng
|
9700 x 2360 x 780/ 2150 mm
|
Động cơ
|
CA6DH1-22E5, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Công suất
|
165 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe
|
10R20.00
|
XE TẢI FAW 7.8 THÙNG KÍN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI FAW 7.8 NHẬP KHẨU THÙNG 9M7
|
Số loại
|
CA5180GYYP62K1L5E5/CKGT-TK.L
|
Tự trọng
|
7855 kg
|
Tải trọng |
7450 kg |
Tổng tải |
15500 kg |
Kích thước xe
|
12010 x 2500 x 3740 mm
|
Kích thước thùng
|
9700 x 2380 x 2350/--- mm
|
Động cơ
|
CA6DH1-22E5, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Công suất
|
165 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe
|
10R20.00
|
2. XE TẢI FAW 8.7 TẤN ĐỘNG CƠ WEICHAI - WP4.1Q165E40
XE TẢI FAW 8.7 TẤN THÙNG BẠT
Xem chi tiết tại link: https://giaxetai.vn/san-pham/xe-tai-faw-8t7-thung-dai-8-met-109.html
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI FAW 8.7 TẤN THÙNG 8M2
|
Số loại
|
FAW.WP4-GMC/PHUMAN-TMB
|
Tự trọng
|
6605 kg
|
Tải trọng |
8700 kg |
Tổng tải |
15500 kg |
Kích thước xe
|
10540 x 2500 x 3545 mm
|
Kích thước thùng
|
8260 x 2360 x 750/2150 mm
|
Động cơ
|
WP4.1Q165E40, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Công suất
|
120 kW/ 2600 v/ph
|
Lốp xe
|
10R20.00
|
XE TẢI FAW 8.7 TẤN THÙNG KÍN

Xem chi tiết tại link: https://giaxetai.vn/san-pham/xe-tai-giai-phong-8-tan-thung-kin-74.html
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI FAW 8.7 TẤN THÙNG 8M2
|
Số loại
|
FAW.WP4-GMC/PHUMAN-TK
|
Tự trọng
|
7255 kg
|
Tải trọng |
8100 kg |
Tổng tải |
15550 kg |
Kích thước xe
|
10570 x 2500 x 3800 mm
|
Kích thước thùng
|
8240 x 2350 x 2350/--- mm
|
Động cơ
|
WP4.1Q165E40, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Công suất
|
120 kW/ 2600 v/ph
|
Lốp xe
|
10R20.00
|
3. FAW TIGER 8 TẤN TG8000
XE TẢI FAW TIGER 8 TẤN THÙNG BẠT

Xem chi tiết tại link:https://giaxetai.vn/san-pham/xe-tai-faw-tiger-8-tan-thung-dai-6m2-170.html
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI FAW TIGER 8 TẤN THÙNG 6M2
|
Số loại
|
TG8000TM
|
Tự trọng
|
4580 kg
|
Tải trọng |
8000 kg |
Tổng tải |
12775 kg |
Kích thước xe
|
8700 x 2290 x 3170 mm
|
Kích thước thùng
|
6200 x 2130 x 650/2000 mm
|
Động cơ
|
WP3.7Q140E40, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Công suất
|
103 kW/ 2900 v/ph
|
Lốp xe
|
8.25-16
|
XE TẢI FAW TIGER 8 TẤN THÙNG KÍN
.jpg)
Xem chi tiết tại link: https://giaxetai.vn/san-pham/xe-tai-faw-tiger-8-tan-thung-kin-345.html
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI FAW TIGER 8 TẤN THÙNG 6M2
|
Số loại
|
TG8000TK
|
Tự trọng
|
4580 kg
|
Tải trọng |
8000 kg |
Tổng tải |
12775 kg |
Kích thước xe
|
8050 x 2350 x 3200 mm
|
Kích thước thùng
|
6240 x 2190 x 2000/--- mm
|
Động cơ
|
WP3.7Q140E40, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Công suất
|
103 kW/ 2900 v/ph
|
Lốp xe
|
8.25-16
|
4. ĐẦU KÉO FAW
XE ĐẦU KÉO FAW 2 CẦU 375HP

Xem link chi tiết tại đây:https://giaxetai.vn/san-pham/dau-keo-faw-2-cau-j6p-375hp-311.html
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU KÉO FAW 375HP
|
Số loại
|
CA4250P25K15T1E5A80
|
Tự trọng
|
9370 kg
|
Tải trọng MK |
14500 kg |
Tổng tải |
24000 kg |
Khối lượng kéo |
38500 kg |
Kích thước xe
|
6920 x 2500 x 3930 mm
|
Động cơ
|
WP10.5H375E50, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Công suất
|
316 kW/ 1900 v/ph
|
Lốp xe
|
12R22.5
|
XE ĐẦU KÉO FAW 2 CẦU 430HP

Xem link chi tiết tại đây: https://giaxetai.vn/san-pham/dau-keo-faw-2-cau-430hp-301.html
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU KÉO FAW 430HP
|
Số loại
|
CA4250P66K2T1E5
|
Tự trọng
|
8350 kg
|
Tải trọng MK |
15520 kg |
Tổng tải |
24000 kg |
Khối lượng kéo |
39520 kg |
Kích thước xe
|
7050 x 2500 x 3560 mm
|
Động cơ
|
CA6DL3-37E5, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Công suất
|
279 kW/ 2100 v/ph
|
Lốp xe
|
12R22.5
|
XE ĐẦU KÉO FAW 2 CẦU 460HP

Xem linkchi tiết tại đây: https://giaxetai.vn/san-pham/dau-keo-faw-2-cau-jh6-460hp-310.html
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU KÉO FAW 460HP
|
Số loại
|
CA4250P25K15T1E5A80
|
Tự trọng
|
9040 kg
|
Tải trọng MK |
14830 kg |
Tổng tải |
24000 kg |
Khối lượng kéo |
38830 kg |
Kích thước xe
|
6940 x 2500 x 3960 mm
|
Động cơ
|
CA6DM2-46E5, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Công suất
|
342 kW/ 1900 v/ph
|
Lốp xe
|
12R22.5
|
XE ĐẦU KÉO FAW 1 CẦU 260HP
.jpg)
Xem link chi tiết tại đây: https://giaxetai.vn/san-pham/xe-dau-keo-faw-1-cau-260hp-186.html
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU KÉO FAW 260HP 1 CẦU
|
Số loại
|
CA4163P1K2E5A80
|
Tự trọng
|
6320 kg
|
Tải trọng MK |
8350 kg |
Tổng tải |
14800 kg |
Khối lượng kéo |
31885 kg |
Kích thước xe
|
5705 x 2495 x 2930 mm
|
Động cơ
|
CA6DLD-26E5, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Công suất
|
192 kW/ 2300 v/ph
|
Lốp xe
|
11R22.5
|
XE ĐẦU KÉO FAW 1 CẦU HAN V
.jpg)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU KÉO FAW HAN V 1 CẦU
|
Số loại
|
CA4163P1K2E5A80
|
Tự trọng
|
5810 kg
|
Tải trọng MK |
8650 kg |
Tổng tải |
14590 kg |
Khối lượng kéo |
31885 kg |
Kích thước xe
|
5705 x 2495 x 3420 mm
|
Động cơ
|
CA6DLD-26E5, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Công suất
|
194 kW/ 2300 v/ph
|
Lốp xe
|
11R22.5
|
2. XE TẢI FAW 7.25 TẤN ĐỘNG CƠ FAW.E5T8-GMC
.jpg)
Xem chi tiết tại link: https://giaxetai.vn/san-pham/xe-tai-faw-725-tan-thung-dai-97m-mui-bat-42.html
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI FAW 7.25 TẤN THÙNG 9M7
|
Số loại
|
FAW.E5T8-GMC/PHUMAN-TMB
|
Tự trọng
|
7905 kg
|
Tải trọng |
7250 kg |
Tổng tải |
15350 kg |
Kích thước xe
|
12050 x 2500 x 3570 mm
|
Kích thước thùng
|
9630 x 2350 x 760/2150 mm
|
Động cơ
|
CA6DLD-18E5, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Công suất
|
134 kW/ 2300 v/ph
|
Lốp xe
|
10.00R20
|
XE TẢI FAW 7.25 TẤN THÙNG KÍN INOX

Xem chi tiết tại link: https://giaxetai.vn/san-pham/xe-tai-faw-thung-kin-7t25-dai-9m7-58.html
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI FAW 7.25 TẤN THÙNG 9M7
|
Số loại
|
FAW.E5T8-GMC/PHUMAN-TK2
|
Tự trọng
|
7905 kg
|
Tải trọng |
7250 kg |
Tổng tải |
15350 kg |
Kích thước xe
|
12100 x 2500 x 3750 mm
|
Kích thước thùng
|
9700 x 2350 x 2350/--- mm
|
Động cơ
|
CA6DLD-18E5, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Công suất
|
134 kW/ 2300 v/ph
|
Lốp xe
|
10.00R20
|
XE TẢI FAW 7.25 TẤN THÙNG PALLET CHỞ CẤU HÌNH ĐIỆN TỬ

Xem chi tiết tại link: https://giaxetai.vn/san-pham/xe-cho-cau-hinh-dien-tu-7-tan-faw-72.html
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI FAW 7.25 TẤN THÙNG 9M7
|
Số loại
|
FAW.E5T8-GMC/PHUMAN-TK6
|
Tự trọng
|
8105 kg
|
Tải trọng |
7200 kg |
Tổng tải |
15500 kg |
Kích thước xe
|
12100 x 2500 x 3750 mm
|
Kích thước thùng
|
9700 x 2350 x 2350/--- mm
|
Động cơ
|
CA6DLD-18E5, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Công suất
|
134 kW/ 2300 v/ph
|
Lốp xe
|
10.00R20
|
XE TẢI FAW 7.25 TẤN THÙNG PALLET CHỞ CẤU HÌNH ĐIỆN TỬ

Xem chi tiết sản phẩm tại link: https://giaxetai.vn/san-pham/xe-tai-faw-7t25-thung-container-cho-pallet-160.html
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI FAW 7.25 TẤN THÙNG 9M7
|
Số loại
|
FAW.E5T8-GMC/MK-CPL20
Sàn thùng có bố trí con lăn hỗ trợ xếp dỡ pallet, cơ cấu định vị và neo giữ pallet
|
Tự trọng
|
8505 kg
|
Tải trọng |
6700 kg |
Tổng tải |
15400 kg |
Kích thước xe
|
12040 x 2500 x 4000 mm
|
Kích thước thùng
|
9720 x 2400 x 2580/--- mm
|
Động cơ
|
CA6DLD-18E5, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Công suất
|
134 kW/ 2300 v/ph
|
Lốp xe
|
10.00R20
|
XE TẢI FAW 7.25 TẤN THÙNG BẠT - CHỞ BIA

Xem chi tiết tại link: https://giaxetai.vn/san-pham/xe-tai-cho-bia-7-tan-faw-57.html
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI FAW 7.25 TẤN THÙNG 9M7
|
Số loại
|
FAW.E5T8-GMC/PHUMAN-TMB
|
Tự trọng
|
7905 kg
|
Tải trọng |
7250 kg |
Tổng tải |
15350 kg |
Kích thước xe
|
12050 x 2500 x 3570 mm
|
Kích thước thùng
|
9630 x 2350 x 760/2150 mm
|
Động cơ
|
CA6DLD-18E5, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Công suất
|
134 kW/ 2300 v/ph
|
Lốp xe
|
10.00R20
|
XE TẢI FAW 7.25 TẤN THÙNG BẠT - CHỞ XE MÁY
.jpg)
Xem chi tiết tại link: https://giaxetai.vn/san-pham/xe-cho-o-to-con-2-tang-faw-56.html
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI FAW 7.25 TẤN THÙNG 9M7
|
Số loại
|
FAW.E5T8-GMC/AKH-CXM
|
Tự trọng
|
8505 kg
|
Tải trọng |
6100 kg |
Tổng tải |
15120 kg |
Kích thước xe
|
12130 x 2500 x 400 mm
|
Kích thước thùng
|
9660 x 2420 x 3150 mm
|
Động cơ
|
CA6DLD-18E5, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Công suất
|
134 kW/ 2300 v/ph
|
Lốp xe
|
10.00R20
|
BẢNG GIÁ XE FAW CẬP NHẬT MỚI NHẤT
LOẠI XE
|
GIÁ XE
|
Faw Nhập Khẩu |
|
Thùng pallet chở cấu hình điện tử
- Tải trọng: 6800 kg
- Kích thước thùng: 9730 x 2430 x 258/--- mm
|
1.020.000.000
|
Thùng mui bạt
- Tải trọng: 7800 kg
- Kích thước thùng: 9700 x 2360 x 780/2150 mm
|
980.000.000
|
Thùng kín inox
- Tải trọng: 7450 kg
- Kích thước thùng: 9700 x 2380 x 2350/--- mm
|
990.000.000
|
Faw Tiger
|
|
Thùng mui bạt
- Tải trọng: 8000 kg
- Kích thước thùng: 6200 x 2130 x 650/2000 mm
|
609.000.000
|
Thùng kín
- Tải trọng: 8000 kg
- Kích thước thùng: 6240 x 2190 x 2000 mm
|
605.000.000
|
Faw Giải Phóng thùng 8.2 mét
|
|
Thùng mui bạt (Phiếu Phú Mẫn)
- Tải trọng: 8.300 kg
- Kích thước thùng: 8260 x 2360 x 750/2150 mm
|
720.000.000
|
Thùng kín (Phiếu Phú Mẫn)
- Tải trọng: 8.100 kg
- Kích thước thùng: 8240 x 2350 x 750/2150 mm
|
726.000.000
|
Thùng kín container
- Tải trọng: 7.700 kg
- Kích thước thùng: 8250 x 2380 x 2350 mm
|
795.000.000
|
Đầu kéo Faw J6P 375Hp |
980.000.000 |
Đầu kéo Faw JH6 430Hp |
1.110.000.000 |
Đầu kéo Faw JH6 460Hp |
1.080.000.000 |
Faw Giải Phóng thùng 9.7 mét
|
|
Thùng kín (6 cửa hông)
- Tải trọng: 7250 kg
- Kích thước thùng: 9630 x 2380 x 2350 mm
|
864.000.000
|
Faw thùng 9.7 mét nhập khẩu
|
|
Thùng mui bạt (Phiếu Phú Mẫn)
- Tải trọng: 7800 kg
- Kích thước thùng: 9630 x 2350 x 2150 mm
|
883.000.000
|
Lưu ý: Giá xe trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe thực tế sẽ thay đổi theo thời điểm, theo quy cách thùng đóng theo yêu cầu Quý Khách Hàng và chính sách bán hàng của chúng tôi.
Ô Tô Phú Mẫn là đại lý duy nhất được nhà máy Ô TÔ Giải Phóng ký hợp đồng phân phối độc quyền tại Miền Nam, Mua Faw tại Phú Mẫn sẽ có giá thành hợp lý nhất hậu mãi nhiều nhất và được phục vụ chu đáo nhất.
****************************
Để biết thêm thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ phòng kinh doanh xe tải xe chuyên dùng để nhận báo giá chi tiết chương trình khuyến mãi của sản phẩm.
Ô TÔ PHÚ MẪN - ĐẠI LÝ FAW CHÍNH HÃNG TẠI HCM
Địa chỉ: Số 10/9, QL13, P. Vĩnh Phú, Tp. Thuận An, Bình Dương.
Hotline: 0902 813 179 GĐKD/Zalo : 0902813179 Mr Cẩn
Email : giaxetai.vn@gmail.com
Http://giaxetai.vn
Trân trọng cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm ủng hộ công ty chúng tôi, kính chúc quý khách hàng an khang thịnh vượng & bình an trên mọi nẻo đường!!!