XE TẢI WULING THÙNG LỬNG 1050 KG
Xe tải TQ N300P hay Wuling N300P được ra mắt vào cuối năm 2023, là dòng sản phẩm xe tải nhẹ đầu tiên được ra mắt tại Việt Nam đánh dấu sự hợp tác giữa TQ (Truckquip - trực thuộc Tanchong Group - Malaysia) và Wuling (SGMW - Trung Quốc). Xe sở hữu nhiều tính năng và ưu điểm vượt trội so với phiên phiên bản N300P cũ.
Xe có tải trọng 1050 Kg - Kích thước thùng dài 2710/--- x 1520/--- x 320/---mm
PHIÊN BẢN THÙNG BẠT
PHIÊN BẢN THÙNG KÍN
NỘI THẤT TIỆN NGHI
Được trang bị nội thất hiện đại như: điều hòa hai chiều, ghế nỉ êm ái, ngăn đựng đồ tiện lợi. Kính chỉnh điện, trợ lực lái, khóa tự động từ xa. Điều khiển van nạp xả thông minh tiết kiệm nhiên liệu tối đa: khoảng 6 Lít/ 100KM. Đặc biệt, xe sư hữu hệ thống phanh ABS rất an toàn, là điểm khác biệt lớn nhất so với các dòng xe cùng phân khúc.
Ở phiên bản cao cấp, còn được trang bị màn hình 7'' tích hợp camera hành trình và camera lùi phục vụ việc điều khiển dễ dàng trong suốt hành trình.
Mẫu xe tải nhẹ TQ Wuling N300P được trang bị động cơ trục cam đôi hiệu suất cao công nghệ GM với 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van với hệ thống phun xăng điện tử, hệ thống xử lý nạp xả thông minh DVVT giúp chiếc xe vận hành bền bỉ mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
XE TẢI TQ N300P
|
Số loại
|
N300P XHMNUX52TG
THÙNG LỬNG
|
Trọng lượng bản thân
|
1105 kg
|
Cầu trước
|
570 kg
|
Cầu sau
|
535 kg
|
Tải trọng cho phép chở
|
1050 kg
|
Số người cho phép chở
|
2 người
|
Trọng lượng toàn bộ
|
2285 kg
|
Kích thước xe : D x R x C
|
4535 x 1595 x 1870 mm
|
Kích thước lòng thùng hàng
|
2710/--- x 1520/--- x 320/---mm
|
Số loại
|
N300P XHMNUX52TG-KM
THÙNG BẠT
|
Trọng lượng bản thân
|
1185 kg
|
Cầu trước
|
580 kg
|
Cầu sau
|
605 kg
|
Tải trọng cho phép chở
|
970 kg
|
Trọng lượng toàn bộ
|
2285 kg
|
Kích thước xe : D x R x C
|
4600 x 1630 x 2460 mm
|
Kích thước lòng thùng hàng
|
2640/--- x 1520/--- x 1660/1355 mm
|
Số loại
|
N300P XHMNUX52TG-TK
THÙNG KÍN
|
Trọng lượng bản thân
|
1205 kg
|
Cầu trước
|
585 kg
|
Cầu sau
|
620 kg
|
Tải trọng cho phép chở
|
950 kg
|
Trọng lượng toàn bộ
|
2285 kg
|
Kích thước xe : D x R x C
|
4560 x 1660 x 2460 mm
|
Kích thước lòng thùng hàng
|
2600/--- x 1520/--- x 1650/--- mm
|
Khoảng cách trục
|
3050 mm
|
Vết bánh xe trước / sau
|
1378/1408 mm
|
Số trục
|
2
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
Loại nhiên liệu
|
Xăng
|
Động cơ
|
|
Nhãn hiệu động cơ
|
LAR
|
Loại động cơ
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
|
Thể tích
|
1485 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay
|
75 kW/ 5400 v/ph
|
Lốp xe
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II
|
02/02
|
Lốp trước / sau
|
175/75R14
|
Hệ thống phanh
|
|
Phanh trước /Dẫn động
|
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không
|
Phanh sau /Dẫn động
|
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
|
Phanh tay /Dẫn động
|
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
|
Hệ thống lái
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động
|
Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện
|
THỜI GIAN BẢO HÀNH: 36 THÁNG KỂ TỪ NGÀY NHẬN XE
****************************
Mọi Thông Tin Chi Tiết Về Xe Xin Vui Lòng Liên Hệ:
TRUNG TÂM BÁO GIÁ XE TẢI
Hỗ trợ định giá, báo giá chính xác đúng giá thị trường tại từng thời điểm.
Địa chỉ: 10/9 QL13, P. Vĩnh Phú, Tp. Thuận An, Bình Dương
Liên hệ qua Zalo/ ĐT: 0902.813.179 Mr Cẩn - GĐ Kinh Doanh
www.giaxetai.vn
Rất Mong Nhận Được Ủng Hộ Của Quý Khách Hàng Gần Xa!!