TÔI Ở SÀI GÒN MUA XE CHỮA CHÁY Ở ĐÂU

Ở SÀI GÒN CHỖ NÀO BÁN XE CHỮA CHÁY

  Danh mục đại lý

Sản phẩm bán chạy

Sản phẩm khuyến mãi

  • CÔNG TY BÁN XE CHỮA CHÁY Ở SÀI GÒN LÀ ĐẠI LÝ Ô TÔ PHÚ MẪN, sản phẩm xe chữa cháy chuyên nghiệp được Ô TÔ PHÚ MẪN trực tiếp nhập khẩu, phân phối xe cứu hoả và BÁN XE CHỮA CHÁY có uy tín lớn tại SÀI GÒN HCM. Xe chữa cháy được cung cấp bởi Ô Tô Phú Mẫn quý khách  an tâm tuyệt đối về an toàn chất lượng của sản phẩm, về pháp lý Ô Tô Phú Mẫn cam kết đáp ứng đầy đủ các quy định và nghị định về luật phòng cháy chữa cháy của Chính Phủ .

     

    • ĐÁP ỨNG :

    • -   Nghị Định số 136/2020/NĐ-CP: Quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy ban hành ngày 24/1/2020.

      -   Tiêu chuẩn áp dụng đối với vòi chữa cháy là tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 5740 – 1993 và TCVN 1940 – 2009.

      -   Tiêu chuẩn TCVN ISO 9001 – 2015 (Hệ thống quản lý chất lượng cho thiết kế, sản xuất và lắp ráp xe chữa cháy).

      -   Tiêu chuẩn ISO 14001 – 2015 (Hệ thống quản lý Môi trường).

      -   Tiêu chuẩn TCVN 13316 - 1 - 2021 (Xe chữa cháy – Yêu cầu chung – Phương pháp thử);

      -   Tiêu chẩn TCVN 13316 - 3 - 2022 (Xe chữa cháy Phần III: Xe chữa cháy hóa chất bọt)
      của Bộ khoa học cộng nghệ quốc gia ban hành

    • Lưu ý : Xe chữa cháy tại được Ô Tô Phú Mẫn phân phối tại Sài Gòn đảm bảo đạt tiêu chuẩn thẩm duyệt thiết kế và cấp tem Kiểm Định tại cục cảnh sát PCCC.
    • Dưới đây là các loại xe cứu hỏa nhận được nhiều sự quan tâm ủng hộ từ các cụm công nghiệp, khu công nghiệp tại Hồ Chí Minh  hiện nay với giá thành hợp lý chỉ bằng 1/3 giá trị của các dòng xe sản xuất trong nước cung cấp cho các dự án thuộc ngân sách nhà nước.
    • 1. XE TẢI CỨU HỎA ISUZU 2.3 KHỐI 

    Xem chi tiết sản phẩm tại đây

    Model

    JDF5073GXFSG20/E5

    Tải trọng | Tự trọng | Tổng tải

    2.300 | 4.190 | 6.930 kg

    Kích thước xe (D × R × C)

    6.350 x 2.300 x 2.900 mm

    Động cơ

    4KH1CN5HS, 4kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, động cơ Diesel, làm mát bằng chất lỏng.

    Công suất động cơ  

    96/3400 kw/vòng/ phút

    Tiêu chuẩn khí thải

    Euro 5

    Cỡ lốp

    7.00R16

    Dung tích xitec

    Nước: 2,0 mBọt: 0,3 m3

    Chất liệu Téc nước/ téc bọt (mm)

    Thép Các bon Q235 / Inox Sus 304, Độ dày: 4mm

    2. XE CỨU HỎA DONGFENG 2.3 KHỐI: 

    Xem chi tiết sản phẩm tại đây

    Model

    EQ1075DJ3CDF

    Tải trọng | Tự trọng | Tổng tải

    2.300 | 4.365 | 7.030 kg

    Kích thước xe (D × R × C)

    6.330 x 1.980 x 2.880 mm

    Động cơ

    YCY24140-60, 4kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, động cơ Diesel, làm mát bằng chất lỏng.

    Công suất động cơ  

    103/2360 kw/vòng/ phút

    Tiêu chuẩn khí thải

    Euro 5

    Cỡ lốp

    7.00R16

    Dung tích xitec

    Nước: 2,0 mBọt: 0,3 m3

    Chất liệu Téc nước/ téc bọt (mm)

    Inox SUS304, Độ dày : 4mm

    3. XE CỨU HỎA DONGFENG 3 KHỐI: 

    Xem chi tiết sản phẩm tại đây

    Model

    JDF5080GXFSG30

    Tải trọng | Tự trọng | Tổng tải

    2.900 | 5.630 | 8.920 kg

    Kích thước xe (D × R × C)

    7.335 x 2.260 x 3.170  mm

    Động cơ

    4DX23-140E5 ( tiêu chuẩn Euro 5), 4kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, có turbo tăng áp.

    Công suất động cơ  

    105/2800 kw/vòng/ phút

    Cỡ lốp

    8.25R16 

    Dung tích xitec

    Nước: 2,0 mBọt: 1 m3

    Chất liệu Téc nước/ téc bọt (mm)

    Inox SUS304, Độ dày : 4mm

     

    4. XE CỨU HỎA ISUZU 3.5 KHỐI: 

    Xem chi tiết sản phẩm tại đây

    Model

    FRR90HE4/MK-3600/400-CC21 

    Tải trọng | Tự trọng | Tổng tải

    ---- | 3.070 | 11.000 kg

    Kích thước xe (D × R × C)

    6.610 x 2.390 x 3.090  mm

    Động cơ

    4HK1E4CC, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, tuabin tăng nạp và làm mát bằng nước

    Công suất động cơ  

    140/2600 kw/vòng/ phút

    Cỡ lốp

    8.25R16 

    Dung tích xitec

    Nước: 3.6 mBọt: 0.4 m3

    Chất liệu Téc nước/ téc bọt (mm)

    Inox SUS304, Độ dày : 4mm

    5. XE CỨU HỎA  DOGFENG 4 KHỐI: 

    Xem chi tiết sản phẩm tại đây

    Model

    Cabin - EQ1125SJ8CDC

    Tải trọng | Tự trọng | Tổng tải

    4.000 | 5.760 | 10.200 kg

    Kích thước xe (D × R × C)

    7.150 x 2.360 x 3.050 mm

    Động cơ

    YCY30165-60, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, động cơ Diesel, làm mát bằng chất lỏng.

    Công suất động cơ  

    121/2800 kw/vòng/ phút

    Cỡ lốp

    245/70R19.5 16PR

    Dung tích xitec

    Nước: 3 mBọt: 1 m3

    Chất liệu Téc nước/ téc bọt (mm)

    Thép Các bon Q235 / Inox Sus 304, Độ dày: 4mm

    6. XE CỨU HỎA  ISUZU 5 KHỐI: 

    Xem chi tiết sản phẩm tại đây

    Model

    Cabin - QL1109LARY

    Tải trọng | Tự trọng | Tổng tải

    3.770 | 5.910 | 10.055 kg

    Kích thước xe (D × R × C)

    7,020 × 2210 × 2,740 mm

    Động cơ

    4HK1-TCG40/ISUZU/139 KW/Euro 4/5193 ml, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, động cơ Diesel, làm mát bằng chất lỏng.

    Công suất động cơ  

    65 3150 kw/vòng/ phút

    Cỡ lốp

    8.25-20

    Dung tích xitec

    Nước: 3.6 mBọt: 1m3

    Chất liệu Téc nước/ téc bọt (mm)

    Thép Các bon Q235 chống rỉ, Độ dày: 4mm

     

    7. XE CHỮA CHÁY DONGFENG 5 KHỐI :

    Xem chi tiết sản phẩm tại đây

    Model

    Cabin - QL1109LARY

    Tải trọng | Tự trọng | Tổng tải

    8000 | 6800 | 15000 kg

    Kích thước xe (D × R × C)

    8400×2520×3520 mm

    Động cơ

    B6.2NS6B230, 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, động cơ Diesel, làm mát bằng chất lỏng.

    Công suất động cơ  

    169/6200 kw/vòng/ phút

    Cỡ lốp

    295/80R22.5

    Dung tích xitec

    Nước: 5 mBọt: 1,765 m3

    Chất liệu Téc nước/ téc bọt (mm)

    Thép Carbon Q235A

    8.XE CỨU HỎA HINO 5.5 KHỐI:

    Xem chi tiết sản phẩm tại đây

    Model

    FG8JJ7A-A

    Tải trọng | Tự trọng | Tổng tải

    5325 | 8740 | 14680 kg

    Kích thước xe (D × R × C)

    8120 x 2490 x 3460 mm

    Động cơ

    J08E-WE, 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, động cơ Diesel, làm mát bằng chất lỏng.

    Công suất động cơ  

    191/2500 kw/vòng/ phút

    Cỡ lốp

    11.00R20

    Dung tích xitec

    Nước: 4.8 mBọt: 0.48 m3

    Chất liệu Téc nước/ téc bọt (mm)

    Vật liệu SUS304

    9. XE CHỮA CHÁY DONGFENG 6 KHỐI:

    Xem chi tiết sản phẩm tại đây

    Model

    JDF5154GXFPM60

    Tải trọng | Tự trọng | Tổng tải

    6000 | 8760 | 15200 kg

    Kích thước xe (D × R × C)

    8.400 x 2.500 x 3.450 mm

    Động cơ

    Cummins ISB220-50, 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, động cơ Diesel, làm mát bằng chất lỏng.

    Công suất động cơ  

    162/2500 kw/vòng/ phút

    Cỡ lốp

    10.00R20

    Dung tích xitec

    Nước: 5 mBọt: m3

    Chất liệu Téc nước/ téc bọt (mm)

    Vật liệu inox 304 chống rĩ, Độ dày: 3mm

    10. XE CHỮA CHÁY DONGFENG 7 KHỐI:

    Xem chi tiết sản phẩm tại đây

    Model

    JDF5171GXFPM7/E6 

    Tải trọng | Tự trọng | Tổng tải

    6000 | 8760 | 15200 kg

    Kích thước xe (D × R × C)

    8.400 x 2.500 x 3.450 mm

    Động cơ

    Cummins ISB220-50, 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, động cơ Diesel, làm mát bằng chất lỏng.

    Công suất động cơ  

    162/2500 kw/vòng/ phút

    Cỡ lốp

    10.00R20

    Dung tích xitec

    Nước: 5000 mBọt: 1.000 m3

    Chất liệu Téc nước/ téc bọt (mm)

    Vật liệu inox 304 chống rĩ, Độ dày: 3mm

     

    **************************

    Xe chuyên dụng chữa cháy được Ô Tô Phú Mẫn trực tiếp nhập khẩu và phân phối
    với giá thành hợp lý chất lượng tuyệt vời. Hậu mãi & bảo hành dài hạn. Huấn luyện vận hành kĩ trước khi bàn giao xe.

     


    Để biết thêm thông tin chi tiết quý khách vui lòng :


    Ô TÔ PHÚ MẪN
    Địa chỉ: 10/9 QL13, P. Vĩnh Phú, Tp. Thuận An, Bình Dương.
    Hotline:
     0902 813 179 GĐKD/Zalo : 0902813179 MR CẨN
    Email : giaxetai.vn@gmail.com

    Http://giaxetai.vn