-
ĐÁP ỨNG :
-
- Nghị Định số 136/2020/NĐ-CP: Quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy ban hành ngày 24/1/2020.
- Tiêu chuẩn áp dụng đối với vòi chữa cháy là tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 5740 – 1993 và TCVN 1940 – 2009.
- Tiêu chuẩn TCVN ISO 9001 – 2015 (Hệ thống quản lý chất lượng cho thiết kế, sản xuất và lắp ráp xe chữa cháy).
- Tiêu chuẩn ISO 14001 – 2015 (Hệ thống quản lý Môi trường).
- Tiêu chuẩn TCVN 13316 - 1 - 2021 (Xe chữa cháy – Yêu cầu chung – Phương pháp thử);
- Tiêu chẩn TCVN 13316 - 3 - 2022 (Xe chữa cháy Phần III: Xe chữa cháy hóa chất bọt)
của Bộ khoa học cộng nghệ quốc gia ban hành
- Lưu ý : Xe chữa cháy được Ô Tô Phú Mẫn nhập khẩu và phân phối bán tại Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu đảm bảo đạt tiêu chuẩn thẩm duyệt thiết kế và cấp tem Kiểm Định tại cục cảnh sát PCCC.
-
Dưới đây là các dòng xe chữa cháy nhận được nhiều sự quan tâm từ các cụm công nghiệp, khu công nghiệp tại tỉnh nhà Bà Rịa Vũng Tàu như khu công nghiệp Phú Mỹ, Khu công nghiệp Cảng Gò Dầu, Khu công nghiệp chuyên sâu Phú Mỹ 3, Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 - Conac, Khu Công nghiệp Cái Mép, Khu công nghiệp Long Sơn, Khu công nghiệp Châu Đức, Khu công nghiệp Đá Bạc , Khu công nghiệp Đất Đỏ I, Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1- Tiến Hùng, Khu công nghiệp Đông Xuyên, Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 Đại Dương nghiệp mời các bạn cùng xem qua các dòng xe chữa cháy dưới đây:
-
1. XE TẢI CỨU HỎA ISUZU 2.3 KHỐI
-
Xem chi tiết sản phẩm tại đây
Model
|
JDF5073GXFSG20/E5
|
Tải trọng | Tự trọng | Tổng tải
|
2.300 | 4.190 | 6.930 kg
|
Kích thước xe (D × R × C)
|
6.350 x 2.300 x 2.900 mm
|
Động cơ
|
4KH1CN5HS, 4kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, động cơ Diesel, làm mát bằng chất lỏng.
|
Công suất động cơ
|
96/3400 kw/vòng/ phút
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 5
|
Cỡ lốp
|
7.00R16
|
Dung tích xitec
|
Nước: 2,0 m3 + Bọt: 0,3 m3
|
Chất liệu Téc nước/ téc bọt (mm)
|
Thép Các bon Q235 / Inox Sus 304, Độ dày: 4mm
|
2. XE CỨU HỎA DONGFENG 2.3 KHỐI:
Xem chi tiết sản phẩm tại đây
Model
|
EQ1075DJ3CDF
|
Tải trọng | Tự trọng | Tổng tải
|
2.300 | 4.365 | 7.030 kg
|
Kích thước xe (D × R × C)
|
6.330 x 1.980 x 2.880 mm
|
Động cơ
|
YCY24140-60, 4kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, động cơ Diesel, làm mát bằng chất lỏng.
|
Công suất động cơ
|
103/2360 kw/vòng/ phút
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 5
|
Cỡ lốp
|
7.00R16
|
Dung tích xitec
|
Nước: 2,0 m3 + Bọt: 0,3 m3
|
Chất liệu Téc nước/ téc bọt (mm)
|
Inox SUS304, Độ dày : 4mm
|
3. XE CỨU HỎA DONGFENG 3 KHỐI:
Xem chi tiết sản phẩm tại đây
Model
|
JDF5080GXFSG30
|
Tải trọng | Tự trọng | Tổng tải
|
2.900 | 5.630 | 8.920 kg
|
Kích thước xe (D × R × C)
|
7.335 x 2.260 x 3.170 mm
|
Động cơ
|
4DX23-140E5 ( tiêu chuẩn Euro 5), 4kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, có turbo tăng áp.
|
Công suất động cơ
|
105/2800 kw/vòng/ phút
|
Cỡ lốp
|
8.25R16
|
Dung tích xitec
|
Nước: 2,0 m3 + Bọt: 1 m3
|
Chất liệu Téc nước/ téc bọt (mm)
|
Inox SUS304, Độ dày : 4mm
|
4. XE CỨU HỎA ISUZU 3.5 KHỐI:
Xem chi tiết sản phẩm tại đây
Model
|
FRR90HE4/MK-3600/400-CC21
|
Tải trọng | Tự trọng | Tổng tải
|
---- | 3.070 | 11.000 kg
|
Kích thước xe (D × R × C)
|
6.610 x 2.390 x 3.090 mm
|
Động cơ
|
4HK1E4CC, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, tuabin tăng nạp và làm mát bằng nước
|
Công suất động cơ
|
140/2600 kw/vòng/ phút
|
Cỡ lốp
|
8.25R16
|
Dung tích xitec
|
Nước: 3.6 m3 + Bọt: 0.4 m3
|
Chất liệu Téc nước/ téc bọt (mm)
|
Inox SUS304, Độ dày : 4mm
|
5. XE CỨU HỎA DOGFENG 4 KHỐI:
Xem chi tiết sản phẩm tại đây
Model
|
Cabin - EQ1125SJ8CDC
|
Tải trọng | Tự trọng | Tổng tải
|
4.000 | 5.760 | 10.200 kg
|
Kích thước xe (D × R × C)
|
7.150 x 2.360 x 3.050 mm
|
Động cơ
|
YCY30165-60, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, động cơ Diesel, làm mát bằng chất lỏng.
|
Công suất động cơ
|
121/2800 kw/vòng/ phút
|
Cỡ lốp
|
245/70R19.5 16PR
|
Dung tích xitec
|
Nước: 3 m3 + Bọt: 1 m3
|
Chất liệu Téc nước/ téc bọt (mm)
|
Thép Các bon Q235 / Inox Sus 304, Độ dày: 4mm
|
6. XE CỨU HỎA ISUZU 5 KHỐI:
Xem chi tiết sản phẩm tại đây
Model
|
Cabin - QL1109LARY
|
Tải trọng | Tự trọng | Tổng tải
|
3.770 | 5.910 | 10.055 kg
|
Kích thước xe (D × R × C)
|
7,020 × 2210 × 2,740 mm
|
Động cơ
|
4HK1-TCG40/ISUZU/139 KW/Euro 4/5193 ml, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, động cơ Diesel, làm mát bằng chất lỏng.
|
Công suất động cơ
|
65 3150 kw/vòng/ phút
|
Cỡ lốp
|
8.25-20
|
Dung tích xitec
|
Nước: 3.6 m3 + Bọt: 1m3
|
Chất liệu Téc nước/ téc bọt (mm)
|
Thép Các bon Q235 chống rỉ, Độ dày: 4mm
|
7. XE CHỮA CHÁY DONGFENG 5 KHỐI :
Xem chi tiết sản phẩm tại đây
Model
|
Cabin - QL1109LARY
|
Tải trọng | Tự trọng | Tổng tải
|
8000 | 6800 | 15000 kg
|
Kích thước xe (D × R × C)
|
8400×2520×3520 mm
|
Động cơ
|
B6.2NS6B230, 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, động cơ Diesel, làm mát bằng chất lỏng.
|
Công suất động cơ
|
169/6200 kw/vòng/ phút
|
Cỡ lốp
|
295/80R22.5
|
Dung tích xitec
|
Nước: 5 m3 + Bọt: 1,765 m3
|
Chất liệu Téc nước/ téc bọt (mm)
|
Thép Carbon Q235A
|
8.XE CỨU HỎA HINO 5.5 KHỐI:
Xem chi tiết sản phẩm tại đây
Model
|
FG8JJ7A-A
|
Tải trọng | Tự trọng | Tổng tải
|
5325 | 8740 | 14680 kg
|
Kích thước xe (D × R × C)
|
8120 x 2490 x 3460 mm
|
Động cơ
|
J08E-WE, 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, động cơ Diesel, làm mát bằng chất lỏng.
|
Công suất động cơ
|
191/2500 kw/vòng/ phút
|
Cỡ lốp
|
11.00R20
|
Dung tích xitec
|
Nước: 4.8 m3 + Bọt: 0.48 m3
|
Chất liệu Téc nước/ téc bọt (mm)
|
Vật liệu SUS304
|
9. XE CHỮA CHÁY DONGFENG 6 KHỐI:
Xem chi tiết sản phẩm tại đây
Model
|
JDF5154GXFPM60
|
Tải trọng | Tự trọng | Tổng tải
|
6000 | 8760 | 15200 kg
|
Kích thước xe (D × R × C)
|
8.400 x 2.500 x 3.450 mm
|
Động cơ
|
Cummins ISB220-50, 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, động cơ Diesel, làm mát bằng chất lỏng.
|
Công suất động cơ
|
162/2500 kw/vòng/ phút
|
Cỡ lốp
|
10.00R20
|
Dung tích xitec
|
Nước: 5 m3 + Bọt: 1 m3
|
Chất liệu Téc nước/ téc bọt (mm)
|
Vật liệu inox 304 chống rĩ, Độ dày: 3mm
|
10. XE CHỮA CHÁY DONGFENG 7 KHỐI:
Xem chi tiết sản phẩm tại đây
Model
|
JDF5171GXFPM7/E6
|
Tải trọng | Tự trọng | Tổng tải
|
6000 | 8760 | 15200 kg
|
Kích thước xe (D × R × C)
|
8.400 x 2.500 x 3.450 mm
|
Động cơ
|
Cummins ISB220-50, 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, động cơ Diesel, làm mát bằng chất lỏng.
|
Công suất động cơ
|
162/2500 kw/vòng/ phút
|
Cỡ lốp
|
10.00R20
|
Dung tích xitec
|
Nước: 5000 m3 + Bọt: 1.000 m3
|
Chất liệu Téc nước/ téc bọt (mm)
|
Vật liệu inox 304 chống rĩ, Độ dày: 3mm
|
**************************
Xe chuyên dụng chữa cháy được Ô Tô Phú Mẫn trực tiếp nhập khẩu và phân phối
với giá thành hợp lý chất lượng tuyệt vời. Hậu mãi & bảo hành dài hạn. Huấn luyện vận hành kĩ trước khi bàn giao xe.
-
Để biết thêm thông tin chi tiết quý khách vui lòng :
Ô TÔ PHÚ MẪN
Địa chỉ: 10/9 QL13, P. Vĩnh Phú, Tp. Thuận An, Bình Dương.
Hotline: 0902 813 179 GĐKD/Zalo : 0902813179 MR CẨN
Email : giaxetai.vn@gmail.com
Http://giaxetai.vn